Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安身之处
Pinyin: ān shēn zhī chù
Meanings: A place to live safely., Chỗ đứng, nơi có thể yên ổn sinh sống., 指得以立足容身的地方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”[例]能够找到职业,找到~,该是多么令人高兴啊。——杨沫《青春之歌》第三章。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 宀, 身, 丶, 卜, 夂
Chinese meaning: 指得以立足容身的地方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”[例]能够找到职业,找到~,该是多么令人高兴啊。——杨沫《青春之歌》第三章。
Grammar: Tương tự như 安身之地, danh từ này dùng để chỉ một nơi trú ngụ ổn định.
Example: 他一直在寻找自己的安身之处。
Example pinyin: tā yì zhí zài xún zhǎo zì jǐ de ān shēn zhī chù 。
Tiếng Việt: Ông ấy luôn tìm kiếm chỗ đứng cho mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỗ đứng, nơi có thể yên ổn sinh sống.
Nghĩa phụ
English
A place to live safely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指得以立足容身的地方。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”[例]能够找到职业,找到~,该是多么令人高兴啊。——杨沫《青春之歌》第三章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế