Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安身之地
Pinyin: ān shēn zhī dì
Meanings: Nơi chốn an cư, nơi có thể sống yên ổn., A place to settle down and live in peace., 存身的地方。批在某地居住、生活,或以某地作为建业的根基。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 女, 宀, 身, 丶, 也, 土
Chinese meaning: 存身的地方。批在某地居住、生活,或以某地作为建业的根基。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”
Grammar: Danh từ này thường dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi ai đó có thể sống yên ổn lâu dài.
Example: 这个地方成为了他们的安身之地。
Example pinyin: zhè ge dì fāng chéng wéi le tā men de ān shēn zhī dì 。
Tiếng Việt: Nơi này trở thành chỗ an cư của họ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi chốn an cư, nơi có thể sống yên ổn.
Nghĩa phụ
English
A place to settle down and live in peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
存身的地方。批在某地居住、生活,或以某地作为建业的根基。[出处]明·罗贯中《三国演义》第四十回“近闻刘景升病在危笃,可乘此机会,取得荆州为安身之地。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế