Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安身为乐

Pinyin: ān shēn wéi lè

Meanings: To live peacefully and take joy in it., Sống yên ổn và lấy đó làm niềm vui., 身子安定就是快乐。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“安身为乐,无忧为福。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 宀, 身, 为, 乐

Chinese meaning: 身子安定就是快乐。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“安身为乐,无忧为福。”

Grammar: Biểu đạt triết lý sống đơn giản và hạnh phúc qua sự an cư lạc nghiệp.

Example: 他喜欢安身为乐的生活方式。

Example pinyin: tā xǐ huan ān shēn wéi lè de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Ông ấy thích lối sống yên ổn và lấy đó làm niềm vui.

安身为乐
ān shēn wéi lè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống yên ổn và lấy đó làm niềm vui.

To live peacefully and take joy in it.

身子安定就是快乐。[出处]《三国志·蜀书·秦宓传》“安身为乐,无忧为福。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安身为乐 (ān shēn wéi lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung