Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安贫乐道

Pinyin: ān pín lè dào

Meanings: To live in poverty but adhere to moral principles., Sống nghèo nhưng giữ đạo lý; bằng lòng với cuộc sống giản dị và tuân thủ đạo đức., 道主张,思想。安于贫穷,以坚持自己的信念为乐。旧时士大夫所主张的为人处世之道。[出处]《后汉书·杨彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒莫不慕仰之。”[例]劝人~是古今治国平天下的大经络,开过的方子也很多,但都没有十全大补的功效。——鲁迅《花边文学·安贫乐道法》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 女, 宀, 分, 贝, 乐, 辶, 首

Chinese meaning: 道主张,思想。安于贫穷,以坚持自己的信念为乐。旧时士大夫所主张的为人处世之道。[出处]《后汉书·杨彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒莫不慕仰之。”[例]劝人~是古今治国平天下的大经络,开过的方子也很多,但都没有十全大补的功效。——鲁迅《花边文学·安贫乐道法》。

Grammar: Động từ này biểu đạt một triết lý sống, thường dùng trong văn hóa đạo đức.

Example: 古代许多学者都崇尚安贫乐道的精神。

Example pinyin: gǔ dài xǔ duō xué zhě dōu chóng shàng ān pín lè dào de jīng shén 。

Tiếng Việt: Nhiều học giả thời xưa đều tôn sùng tinh thần sống nghèo nhưng giữ đạo lý.

安贫乐道
ān pín lè dào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống nghèo nhưng giữ đạo lý; bằng lòng với cuộc sống giản dị và tuân thủ đạo đức.

To live in poverty but adhere to moral principles.

道主张,思想。安于贫穷,以坚持自己的信念为乐。旧时士大夫所主张的为人处世之道。[出处]《后汉书·杨彪传》“安贫乐道,恬于进趣,三辅诸儒莫不慕仰之。”[例]劝人~是古今治国平天下的大经络,开过的方子也很多,但都没有十全大补的功效。——鲁迅《花边文学·安贫乐道法》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...