Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安贫乐贱
Pinyin: ān pín lè jiàn
Meanings: Sống nghèo mà vui với thân phận thấp kém (ý chỉ chấp nhận cuộc sống nghèo khó)., To be content with poverty and low status., 安于贫贱,并以此为乐。[出处]《后汉书·蔡邕传》“夫子生清穆之世,禀醇和之灵,覃思典籍,韫椟《六经》,安贫乐贱,与世无营。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 女, 宀, 分, 贝, 乐, 戋
Chinese meaning: 安于贫贱,并以此为乐。[出处]《后汉书·蔡邕传》“夫子生清穆之世,禀醇和之灵,覃思典籍,韫椟《六经》,安贫乐贱,与世无营。”
Grammar: Thường được dùng để miêu tả thái độ sống của một người đối với hoàn cảnh khó khăn.
Example: 他一生都过着安贫乐贱的生活。
Example pinyin: tā yì shēng dōu guò zhe ān pín lè jiàn de shēng huó 。
Tiếng Việt: Suốt đời ông ấy sống nghèo nhưng vui với thân phận thấp kém.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống nghèo mà vui với thân phận thấp kém (ý chỉ chấp nhận cuộc sống nghèo khó).
Nghĩa phụ
English
To be content with poverty and low status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安于贫贱,并以此为乐。[出处]《后汉书·蔡邕传》“夫子生清穆之世,禀醇和之灵,覃思典籍,韫椟《六经》,安贫乐贱,与世无营。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế