Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安谧
Pinyin: ān mì
Meanings: Yên tĩnh, thanh bình., Quiet and peaceful., ①(地方)安定;平静。[例]下安上谧,无侥幸之患矣。——《南史·贺琛传》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 宀, 讠
Chinese meaning: ①(地方)安定;平静。[例]下安上谧,无侥幸之患矣。——《南史·贺琛传》。
Grammar: Tính từ này thường miêu tả môi trường hoặc không gian yên tĩnh, không bị làm phiền.
Example: 这个小镇环境安谧,非常适合养老。
Example pinyin: zhè ge xiǎo zhèn huán jìng ān mì , fēi cháng shì hé yǎng lǎo 。
Tiếng Việt: Thị trấn nhỏ này rất yên bình, rất thích hợp để dưỡng già.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên tĩnh, thanh bình.
Nghĩa phụ
English
Quiet and peaceful.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(地方)安定;平静。下安上谧,无侥幸之患矣。——《南史·贺琛传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!