Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安营下寨
Pinyin: ān yíng xià zhài
Meanings: To set up camp., Dựng trại đóng quân (thường dùng trong ngữ cảnh quân đội)., 安、下建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《千里独行》“杂剧楔子“今领十万雄兵,来到这里,离徐州不远,清风岭安营下寨。”[例]操曰吾料吕布有勇无谋,不足虑也。”教且~,再做商议。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 女, 宀, 吕, 一, 卜, 木
Chinese meaning: 安、下建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《千里独行》“杂剧楔子“今领十万雄兵,来到这里,离徐州不远,清风岭安营下寨。”[例]操曰吾料吕布有勇无谋,不足虑也。”教且~,再做商议。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。
Grammar: Động từ thường xuất hiện trong văn cảnh quân sự, mô tả việc thiết lập một địa điểm cố định tạm thời.
Example: 士兵们在山脚下安营下寨。
Example pinyin: shì bīng men zài shān jiǎo xià ān yíng xià zhài 。
Tiếng Việt: Những người lính đã dựng trại dưới chân núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dựng trại đóng quân (thường dùng trong ngữ cảnh quân đội).
Nghĩa phụ
English
To set up camp.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安、下建立,安置;寨防守用的栅栏。指部队驻扎下来。也比喻建立临时的劳动或工作基地。[出处]元·无名氏《千里独行》“杂剧楔子“今领十万雄兵,来到这里,离徐州不远,清风岭安营下寨。”[例]操曰吾料吕布有勇无谋,不足虑也。”教且~,再做商议。——明·罗贯中《三国演义》第十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế