Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安若泰山
Pinyin: ān ruò tài shān
Meanings: Ổn định như núi Thái Sơn (ý chỉ rất vững vàng, không dễ lay chuyển)., As stable as Mount Tai., 形容极其平安稳固。同安如泰山”。[出处]《南史·梁纪下论》“自谓安若泰山,算无遗策。”[例]夜宿丈人之馆,~。——宋·周密《齐东野语》卷十七。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 27
Radicals: 女, 宀, 右, 艹, 氺, 𡗗, 山
Chinese meaning: 形容极其平安稳固。同安如泰山”。[出处]《南史·梁纪下论》“自谓安若泰山,算无遗策。”[例]夜宿丈人之馆,~。——宋·周密《齐东野语》卷十七。
Grammar: Từ này thường dùng để miêu tả sự ổn định hoặc vững chắc trong một tình huống nào đó.
Example: 他的地位安若泰山。
Example pinyin: tā de dì wèi ān ruò tài shān 。
Tiếng Việt: Vị trí của ông ta vững chắc như núi Thái Sơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định như núi Thái Sơn (ý chỉ rất vững vàng, không dễ lay chuyển).
Nghĩa phụ
English
As stable as Mount Tai.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其平安稳固。同安如泰山”。[出处]《南史·梁纪下论》“自谓安若泰山,算无遗策。”[例]夜宿丈人之馆,~。——宋·周密《齐东野语》卷十七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế