Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安良除暴
Pinyin: ān liáng chú bào
Meanings: Bảo vệ người hiền lành và trừng trị kẻ bạo ngược., To protect the good and punish the wicked., 安抚善良的人,铲除强暴的人。[出处]宋·李昿《太平广记》“舍之职责,在乎除暴安良。”[例]《三侠五义》间在叙勇侠之士,游行村市,~,为国立功。——鲁迅《中国小说史略》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 女, 宀, 丶, 艮, 余, 阝, 㳟, 日
Chinese meaning: 安抚善良的人,铲除强暴的人。[出处]宋·李昿《太平广记》“舍之职责,在乎除暴安良。”[例]《三侠五义》间在叙勇侠之士,游行村市,~,为国立功。——鲁迅《中国小说史略》。
Grammar: Động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về trách nhiệm hay hành động của cơ quan công quyền.
Example: 政府的职责是安良除暴。
Example pinyin: zhèng fǔ de zhí zé shì ān liáng chú bào 。
Tiếng Việt: Trách nhiệm của chính phủ là bảo vệ người hiền lành và trừng trị kẻ xấu xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ người hiền lành và trừng trị kẻ bạo ngược.
Nghĩa phụ
English
To protect the good and punish the wicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安抚善良的人,铲除强暴的人。[出处]宋·李昿《太平广记》“舍之职责,在乎除暴安良。”[例]《三侠五义》间在叙勇侠之士,游行村市,~,为国立功。——鲁迅《中国小说史略》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế