Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安富尊荣

Pinyin: ān fù zūn róng

Meanings: Wealthy, prosperous, and respected., Giàu sang, sung túc và được tôn trọng., 安安逸;富富有;尊尊贵;荣荣耀。安定富足,尊贵荣华。也指安于富裕安乐的生活。[出处]《孟子·尽心上》“君子居是国也,其君用之,则安富尊荣。”[例]主仆上下都是~,运筹谋画的竟无一个。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 女, 宀, 畐, 寸, 酋, 艹

Chinese meaning: 安安逸;富富有;尊尊贵;荣荣耀。安定富足,尊贵荣华。也指安于富裕安乐的生活。[出处]《孟子·尽心上》“君子居是国也,其君用之,则安富尊荣。”[例]主仆上下都是~,运筹谋画的竟无一个。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả mục tiêu cuộc sống lý tưởng của một số người.

Example: 他一生追求安富尊荣的生活。

Example pinyin: tā yì shēng zhuī qiú ān fù zūn róng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy theo đuổi cuộc sống giàu sang và được tôn trọng.

安富尊荣
ān fù zūn róng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giàu sang, sung túc và được tôn trọng.

Wealthy, prosperous, and respected.

安安逸;富富有;尊尊贵;荣荣耀。安定富足,尊贵荣华。也指安于富裕安乐的生活。[出处]《孟子·尽心上》“君子居是国也,其君用之,则安富尊荣。”[例]主仆上下都是~,运筹谋画的竟无一个。——清·曹雪芹《红楼梦》第二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安富尊荣 (ān fù zūn róng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung