Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安家

Pinyin: ān jiā

Meanings: An cư, lập gia đình., To settle down, establish a family., ①在某处落户。*②结婚而成立家庭。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 女, 宀, 豕

Chinese meaning: ①在某处落户。*②结婚而成立家庭。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xây dựng gia đình hoặc ổn định cuộc sống.

Example: 他在这座城市安了家。

Example pinyin: tā zài zhè zuò chéng shì ān le jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã an cư tại thành phố này.

安家
ān jiā
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An cư, lập gia đình.

To settle down, establish a family.

在某处落户

结婚而成立家庭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...