Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安家落户
Pinyin: ān jiā luò hù
Meanings: Định cư, lập nghiệp tại một nơi nào đó., To settle down and take up residence somewhere., 安安置;落户指定居。到一个新地方安家,长期居住。[出处]郭沫若《郑成功》第四章“台湾每年可收二三季,我们去只要辛苦得几个月,就可以安家落户了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 女, 宀, 豕, 洛, 艹, 丶, 尸
Chinese meaning: 安安置;落户指定居。到一个新地方安家,长期居住。[出处]郭沫若《郑成功》第四章“台湾每年可收二三季,我们去只要辛苦得几个月,就可以安家落户了。”
Grammar: Thường dùng khi nói về việc định cư lâu dài ở một địa điểm cụ thể.
Example: 他在南方安家落户。
Example pinyin: tā zài nán fāng ān jiā luò hù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã định cư ở miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Định cư, lập nghiệp tại một nơi nào đó.
Nghĩa phụ
English
To settle down and take up residence somewhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安安置;落户指定居。到一个新地方安家,长期居住。[出处]郭沫若《郑成功》第四章“台湾每年可收二三季,我们去只要辛苦得几个月,就可以安家落户了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế