Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安家立业

Pinyin: ān jiā lì yè

Meanings: An cư lập nghiệp (xây dựng gia đình và sự nghiệp)., To settle down and establish a career., 安置家庭,创立基业或事业。也指长期在一个地方劳动和生活。[出处]染斌《红旗谱》第一卷“你们父子帮助我安家立业,我一辈子也忘不了。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 女, 宀, 豕, 一, 丷, 亠

Chinese meaning: 安置家庭,创立基业或事业。也指长期在一个地方劳动和生活。[出处]染斌《红旗谱》第一卷“你们父子帮助我安家立业,我一辈子也忘不了。”

Grammar: Dùng trong bối cảnh khuyến khích xây dựng cuộc sống vững chắc cho tương lai.

Example: 年轻人应该先安家立业。

Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi xiān ān jiā lì yè 。

Tiếng Việt: Người trẻ nên an cư lập nghiệp trước.

安家立业
ān jiā lì yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

An cư lập nghiệp (xây dựng gia đình và sự nghiệp).

To settle down and establish a career.

安置家庭,创立基业或事业。也指长期在一个地方劳动和生活。[出处]染斌《红旗谱》第一卷“你们父子帮助我安家立业,我一辈子也忘不了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安家立业 (ān jiā lì yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung