Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安家乐业
Pinyin: ān jiā lè yè
Meanings: An cư lạc nghiệp (sống yên ổn và tận hưởng công việc)., To settle down and enjoy one’s career., 犹安居乐业。指安定愉快地生活和劳动。[出处]《汉书·谷永传》“薄收赋税,毋殚民财,使天下黎元咸安家乐业。”[例]俺在北京~,你来赚我上山。——《水浒传》第八五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 女, 宀, 豕, 乐, 一
Chinese meaning: 犹安居乐业。指安定愉快地生活和劳动。[出处]《汉书·谷永传》“薄收赋税,毋殚民财,使天下黎元咸安家乐业。”[例]俺在北京~,你来赚我上山。——《水浒传》第八五回。
Grammar: Biểu thị trạng thái lý tưởng của cuộc sống: vừa có nhà ổn định vừa hài lòng với công việc.
Example: 人们都希望可以安家乐业。
Example pinyin: rén men dōu xī wàng kě yǐ ān jiā lè yè 。
Tiếng Việt: Mọi người đều mong muốn có thể an cư lạc nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An cư lạc nghiệp (sống yên ổn và tận hưởng công việc).
Nghĩa phụ
English
To settle down and enjoy one’s career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹安居乐业。指安定愉快地生活和劳动。[出处]《汉书·谷永传》“薄收赋税,毋殚民财,使天下黎元咸安家乐业。”[例]俺在北京~,你来赚我上山。——《水浒传》第八五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế