Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安室利处

Pinyin: ān shì lì chù

Meanings: Nơi ăn chốn ở thuận tiện và an toàn., A convenient and safe place to live., 指安全便利的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 女, 宀, 至, 刂, 禾, 卜, 夂

Chinese meaning: 指安全便利的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”

Grammar: Dùng để miêu tả nơi ở lý tưởng.

Example: 这个地方安室利处,适合居住。

Example pinyin: zhè ge dì fāng ān shì lì chù , shì hé jū zhù 。

Tiếng Việt: Nơi này thuận tiện và an toàn, thích hợp để sinh sống.

安室利处
ān shì lì chù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi ăn chốn ở thuận tiện và an toàn.

A convenient and safe place to live.

指安全便利的处所。[出处]《庄子·徐无鬼》“奎蹄曲隈,乳间股脚,自以为安室利处。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安室利处 (ān shì lì chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung