Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安定团结
Pinyin: ān dìng tuán jié
Meanings: Stability and unity (often referring to social conditions)., Ổn định và đoàn kết (thường đề cập đến tình hình xã hội)., ①指形势、秩序、生活安稳,民众气氛和睦。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 女, 宀, 𤴓, 囗, 才, 吉, 纟
Chinese meaning: ①指形势、秩序、生活安稳,民众气氛和睦。
Grammar: Thường dùng trong bối cảnh chính trị, xã hội.
Example: 国家的政策旨在实现社会的安定团结。
Example pinyin: guó jiā de zhèng cè zhǐ zài shí xiàn shè huì de ān dìng tuán jié 。
Tiếng Việt: Chính sách của quốc gia nhằm đạt được sự ổn định và đoàn kết trong xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định và đoàn kết (thường đề cập đến tình hình xã hội).
Nghĩa phụ
English
Stability and unity (often referring to social conditions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指形势、秩序、生活安稳,民众气氛和睦
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế