Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安安稳稳

Pinyin: ān ān wěn wěn

Meanings: Ổn định, an toàn., Stably, safely., 形容十分安定稳当。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第四折“小储君倒也安安稳稳守着妆盒做护身符,则是我陈琳兢兢战战抱着个天大闷葫芦。”

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 40

Radicals: 女, 宀, 急, 禾

Chinese meaning: 形容十分安定稳当。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第四折“小储君倒也安安稳稳守着妆盒做护身符,则是我陈琳兢兢战战抱着个天大闷葫芦。”

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự ổn định trong cuộc sống hay công việc.

Example: 他们安安稳稳地生活。

Example pinyin: tā men ān ān wěn wěn dì shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ sống một cuộc sống ổn định và an toàn.

安安稳稳
ān ān wěn wěn
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ổn định, an toàn.

Stably, safely.

形容十分安定稳当。[出处]元·无名氏《抱妆盒》第四折“小储君倒也安安稳稳守着妆盒做护身符,则是我陈琳兢兢战战抱着个天大闷葫芦。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...