Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安安心心

Pinyin: ān ān xīn xīn

Meanings: Yên tâm, thoải mái., With peace of mind, comfortably., ①保持心境平静;不受外界干扰。[例]他开始安安心心过日子。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 20

Radicals: 女, 宀, 心

Chinese meaning: ①保持心境平静;不受外界干扰。[例]他开始安安心心过日子。

Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh trạng thái tinh thần yên bình.

Example: 他安安心心地过日子。

Example pinyin: tā ān ān xīn xīn dì guò rì zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy sống một cuộc sống yên tâm và thoải mái.

安安心心
ān ān xīn xīn
4trạng từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên tâm, thoải mái.

With peace of mind, comfortably.

保持心境平静;不受外界干扰。他开始安安心心过日子

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安安心心 (ān ān xīn xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung