Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安宅正路
Pinyin: ān zhái zhèng lù
Meanings: A peaceful home and righteous path (indicating a stable life and upright actions)., Nhà cửa yên ổn, đường đi đúng đắn (ý nói cuộc sống ổn định và hành động chính trực)., 比喻仁义。指以仁居心,以义行事。[出处]《孟子·离娄上》“仁,人之安宅也;义,人之正路也。旷安宅而弗居,舍正路而不由,哀哉!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 女, 宀, 乇, 一, 止, 各, 𧾷
Chinese meaning: 比喻仁义。指以仁居心,以义行事。[出处]《孟子·离娄上》“仁,人之安宅也;义,人之正路也。旷安宅而弗居,舍正路而不由,哀哉!”
Grammar: Thường dùng để khuyên bảo về cách sống tốt đẹp.
Example: 做人要安宅正路。
Example pinyin: zuò rén yào ān zhái zhèng lù 。
Tiếng Việt: Làm người phải có nhà cửa yên ổn và con đường ngay thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà cửa yên ổn, đường đi đúng đắn (ý nói cuộc sống ổn định và hành động chính trực).
Nghĩa phụ
English
A peaceful home and righteous path (indicating a stable life and upright actions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻仁义。指以仁居心,以义行事。[出处]《孟子·离娄上》“仁,人之安宅也;义,人之正路也。旷安宅而弗居,舍正路而不由,哀哉!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế