Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安宁
Pinyin: ān níng
Meanings: Yên bình, thanh thản., Peaceful, tranquil., ①秩序正常,没有骚扰。*②心情安定、平静。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 女, 宀, 丁
Chinese meaning: ①秩序正常,没有骚扰。*②心情安定、平静。
Grammar: Thường dùng để miêu tả môi trường sống hoặc tâm trạng.
Example: 这里的生活很安宁。
Example pinyin: zhè lǐ de shēng huó hěn ān níng 。
Tiếng Việt: Cuộc sống ở đây rất yên bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên bình, thanh thản.
Nghĩa phụ
English
Peaceful, tranquil.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秩序正常,没有骚扰
心情安定、平静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!