Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安妥

Pinyin: ān tuǒ

Meanings: Settled, properly arranged., Yên ổn, thỏa đáng., ①平安稳妥。[例]他把儿子送走以后,心里觉着安妥了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 宀, 爫

Chinese meaning: ①平安稳妥。[例]他把儿子送走以后,心里觉着安妥了。

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái mọi thứ đã hoàn thành hoặc sắp xếp xong xuôi.

Example: 一切事情都已安妥。

Example pinyin: yí qiè shì qíng dōu yǐ ān tuǒ 。

Tiếng Việt: Mọi việc đã được sắp xếp ổn thỏa.

安妥
ān tuǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên ổn, thỏa đáng.

Settled, properly arranged.

平安稳妥。他把儿子送走以后,心里觉着安妥了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安妥 (ān tuǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung