Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安如磐石
Pinyin: ān rú pán shí
Meanings: As stable as a rock., Yên ổn như đá tảng (vững chắc bất di bất dịch)., 磐石大石头。如同磐石一般安然不动。形容非常稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于磐石,寿于旗翼。”[例]立宪国皇室所以~,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 女, 宀, 口, 石, 般, 丆
Chinese meaning: 磐石大石头。如同磐石一般安然不动。形容非常稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于磐石,寿于旗翼。”[例]立宪国皇室所以~,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。
Grammar: Cũng giống như “安如盘石”, biểu đạt sự kiên cố về mặt tinh thần hoặc vật chất.
Example: 他们的友谊安如磐石。
Example pinyin: tā men de yǒu yì ān rú pán shí 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ vững như đá tảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên ổn như đá tảng (vững chắc bất di bất dịch).
Nghĩa phụ
English
As stable as a rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
磐石大石头。如同磐石一般安然不动。形容非常稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于磐石,寿于旗翼。”[例]立宪国皇室所以~,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế