Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安如盘石

Pinyin: ān rú pán shí

Meanings: As stable as a rock., Yên ổn như đá tảng (vững chắc bất di bất dịch)., 安安稳;盘石大石头。像盘石一样安稳不动。形容非常稳固,不可动摇。[出处]荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。[例]立宪国皇室所以~者,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 女, 宀, 口, 皿, 舟, 丆

Chinese meaning: 安安稳;盘石大石头。像盘石一样安稳不动。形容非常稳固,不可动摇。[出处]荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。[例]立宪国皇室所以~者,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。

Grammar: Dùng để diễn tả sự ổn định bền vững, ít bị lay chuyển.

Example: 他的地位在公司里安如盘石。

Example pinyin: tā de dì wèi zài gōng sī lǐ ān rú pán shí 。

Tiếng Việt: Vị trí của anh ta trong công ty vững như đá tảng.

安如盘石
ān rú pán shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên ổn như đá tảng (vững chắc bất di bất dịch).

As stable as a rock.

安安稳;盘石大石头。像盘石一样安稳不动。形容非常稳固,不可动摇。[出处]荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。[例]立宪国皇室所以~者,道皆在是也。——清·梁启超《责任内阁释义》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安如盘石 (ān rú pán shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung