Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安如泰山

Pinyin: ān rú tài shān

Meanings: Yên ổn như núi Thái Sơn (rất vững chắc)., As stable as Mount Tai., 形容象泰山一样稳固,不可动摇。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“变所欲为,易于反掌,安于泰山。”[例]在敌人的强大攻势下,我军阵地~。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 女, 宀, 口, 氺, 𡗗, 山

Chinese meaning: 形容象泰山一样稳固,不可动摇。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“变所欲为,易于反掌,安于泰山。”[例]在敌人的强大攻势下,我军阵地~。

Grammar: Tương tự như “安如太山”, biểu thị sự ổn định cao.

Example: 这家银行的地位安如泰山。

Example pinyin: zhè jiā yín háng de dì wèi ān rú tài shān 。

Tiếng Việt: Vị thế của ngân hàng này vững như núi Thái Sơn.

安如泰山
ān rú tài shān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên ổn như núi Thái Sơn (rất vững chắc).

As stable as Mount Tai.

形容象泰山一样稳固,不可动摇。[出处]汉·枚乘《上书谏吴王》“变所欲为,易于反掌,安于泰山。”[例]在敌人的强大攻势下,我军阵地~。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...