Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安如太山
Pinyin: ān rú tài shān
Meanings: As stable as Mount Tai., Yên ổn như núi Thái Sơn (rất vững chắc)., 形容极其平安稳固。泰,也写作太”。同安如泰山”。[出处]汉·焦赣《易林·坤之中孚》“安如太山,福禧屡臻。虽有豺虎,不致危身。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 女, 宀, 口, 丶, 大, 山
Chinese meaning: 形容极其平安稳固。泰,也写作太”。同安如泰山”。[出处]汉·焦赣《易林·坤之中孚》“安如太山,福禧屡臻。虽有豺虎,不致危身。”
Grammar: Biểu thị sự kiên cố, ổn định lâu dài, thường dùng trong miêu tả tổ chức, doanh nghiệp.
Example: 在他的领导下,公司发展安如太山。
Example pinyin: zài tā de lǐng dǎo xià , gōng sī fā zhǎn ān rú tài shān 。
Tiếng Việt: Dưới sự lãnh đạo của ông ta, công ty phát triển rất vững chắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên ổn như núi Thái Sơn (rất vững chắc).
Nghĩa phụ
English
As stable as Mount Tai.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其平安稳固。泰,也写作太”。同安如泰山”。[出处]汉·焦赣《易林·坤之中孚》“安如太山,福禧屡臻。虽有豺虎,不致危身。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế