Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安好

Pinyin: ān hǎo

Meanings: Safe and sound; well-being., Bình an, khỏe mạnh., ①身心健全,平平安安。[例]全家安好,请勿挂念。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 女, 宀, 子

Chinese meaning: ①身心健全,平平安安。[例]全家安好,请勿挂念。

Grammar: Thường dùng trong các câu hỏi thăm sức khỏe hoặc chúc phúc.

Example: 他写信问候父母是否安好。

Example pinyin: tā xiě xìn wèn hòu fù mǔ shì fǒu ān hǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết thư hỏi thăm cha mẹ có khỏe không.

安好
ān hǎo
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình an, khỏe mạnh.

Safe and sound; well-being.

身心健全,平平安安。全家安好,请勿挂念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...