Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安堵如故

Pinyin: ān dǔ rú gù

Meanings: Vẫn giữ được sự yên ổn như trước đây., To remain as peaceful and stable as before., 堵墙壁,居所。故原来的。像原来一样相安无事。[出处]《史记·高祖本纪》“诸吏人皆案堵如故。”汉·荀悦《汉纪·高祖纪》吏人皆安堵如故,民争献牛洒。”[例]当涂、徽州、得以~,皆先生一谑之力也。——清·张岱《王谑庵先生传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 女, 宀, 土, 者, 口, 古, 攵

Chinese meaning: 堵墙壁,居所。故原来的。像原来一样相安无事。[出处]《史记·高祖本纪》“诸吏人皆案堵如故。”汉·荀悦《汉纪·高祖纪》吏人皆安堵如故,民争献牛洒。”[例]当涂、徽州、得以~,皆先生一谑之力也。——清·张岱《王谑庵先生传》。

Grammar: Dùng trong các tình huống mô tả một trạng thái không thay đổi sau một sự kiện lớn.

Example: 战后,这个小村庄依然安堵如故。

Example pinyin: zhàn hòu , zhè ge xiǎo cūn zhuāng yī rán ān dǔ rú gù 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, ngôi làng nhỏ này vẫn giữ được sự yên bình như xưa.

安堵如故
ān dǔ rú gù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn giữ được sự yên ổn như trước đây.

To remain as peaceful and stable as before.

堵墙壁,居所。故原来的。像原来一样相安无事。[出处]《史记·高祖本纪》“诸吏人皆案堵如故。”汉·荀悦《汉纪·高祖纪》吏人皆安堵如故,民争献牛洒。”[例]当涂、徽州、得以~,皆先生一谑之力也。——清·张岱《王谑庵先生传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安堵如故 (ān dǔ rú gù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung