Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安堵乐业

Pinyin: ān dǔ lè yè

Meanings: To live in peace and be content with one's occupation., Sống yên ổn và vui vẻ với nghề nghiệp của mình., 安堵相安,安定。犹言安居乐业。[出处]三国·魏·钟会《檄蜀文》“百姓士民,安堵乐业。农不易亩,市不回肆。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 女, 宀, 土, 者, 乐, 一

Chinese meaning: 安堵相安,安定。犹言安居乐业。[出处]三国·魏·钟会《檄蜀文》“百姓士民,安堵乐业。农不易亩,市不回肆。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả trạng thái xã hội ổn định, người dân an cư lạc nghiệp.

Example: 百姓们都希望能够安堵乐业。

Example pinyin: bǎi xìng men dōu xī wàng néng gòu ān dǔ lè yè 。

Tiếng Việt: Người dân đều mong muốn có thể sống yên ổn và vui vẻ với công việc của mình.

安堵乐业
ān dǔ lè yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống yên ổn và vui vẻ với nghề nghiệp của mình.

To live in peace and be content with one's occupation.

安堵相安,安定。犹言安居乐业。[出处]三国·魏·钟会《檄蜀文》“百姓士民,安堵乐业。农不易亩,市不回肆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安堵乐业 (ān dǔ lè yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung