Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安培
Pinyin: ān péi
Meanings: Ampere (unit of electric current)., Ampere (đơn vị đo cường độ dòng điện)., ①(1775—1836)法国物理学家。电磁学的创立者。[例]国际单位制中的电流强度单位,即每秒钟通过导体横截面的电量为一库仑时,其电流强度为一安培——简称“安”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 女, 宀, 咅, 土
Chinese meaning: ①(1775—1836)法国物理学家。电磁学的创立者。[例]国际单位制中的电流强度单位,即每秒钟通过导体横截面的电量为一库仑时,其电流强度为一安培——简称“安”。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý học, dùng để chỉ đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ SI.
Example: 电流的强度以安培为单位。
Example pinyin: diàn liú de qiáng dù yǐ ān péi wèi dān wèi 。
Tiếng Việt: Cường độ dòng điện được đo bằng đơn vị ampe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ampere (đơn vị đo cường độ dòng điện).
Nghĩa phụ
English
Ampere (unit of electric current).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1775—1836)法国物理学家。电磁学的创立者。国际单位制中的电流强度单位,即每秒钟通过导体横截面的电量为一库仑时,其电流强度为一安培——简称“安”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!