Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安坐待毙

Pinyin: ān zuò dài bì

Meanings: To sit idle waiting for death; to do nothing in a critical situation., Ngồi yên chờ chết, không hành động gì cả., 坐着等死。指不积极想办法,坐等灭亡。[出处]明·李贽《焚书·复邓鼎石》“惟是世人无才无术,或有才术矣,又恐利害及身,百般趋避,故亦遂因循不理,安坐待毙。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 女, 宀, 从, 土, 寺, 彳, 死, 比

Chinese meaning: 坐着等死。指不积极想办法,坐等灭亡。[出处]明·李贽《焚书·复邓鼎石》“惟是世人无才无术,或有才术矣,又恐利害及身,百般趋避,故亦遂因循不理,安坐待毙。”

Grammar: Biểu thị ý tiêu cực khi ai đó hoàn toàn thụ động trong tình huống nguy cấp. Thành ngữ này mang tính phê phán.

Example: 面对困难,我们不能安坐待毙。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , wǒ men bù néng ān zuò dài bì 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, chúng ta không thể ngồi im chờ thất bại.

安坐待毙
ān zuò dài bì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi yên chờ chết, không hành động gì cả.

To sit idle waiting for death; to do nothing in a critical situation.

坐着等死。指不积极想办法,坐等灭亡。[出处]明·李贽《焚书·复邓鼎石》“惟是世人无才无术,或有才术矣,又恐利害及身,百般趋避,故亦遂因循不理,安坐待毙。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安坐待毙 (ān zuò dài bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung