Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安土重迁
Pinyin: ān tǔ zhòng qiān
Meanings: Không muốn di chuyển khỏi quê hương., To be unwilling to move away from one’s native land., 土乡土;重看得重,不轻易。安于本乡本土,不愿轻易迁移。[出处]《汉书·元帝纪》“安土重迁,黎民之性;骨肉相附,人情所愿也。”[例]自古道~。”说了离乡背井,那一个不怕的。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 宀, 一, 十, 重, 千, 辶
Chinese meaning: 土乡土;重看得重,不轻易。安于本乡本土,不愿轻易迁移。[出处]《汉书·元帝纪》“安土重迁,黎民之性;骨肉相附,人情所愿也。”[例]自古道~。”说了离乡背井,那一个不怕的。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。
Grammar: Động từ chỉ thái độ kiên định đối với quê hương. Có thể sử dụng như một thành ngữ miêu tả tính cách bảo thủ về địa lý.
Example: 中国人传统上安土重迁。
Example pinyin: zhōng guó rén chuán tǒng shàng ān tǔ zhòng qiān 。
Tiếng Việt: Người Trung Quốc truyền thống thường không muốn di chuyển khỏi quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không muốn di chuyển khỏi quê hương.
Nghĩa phụ
English
To be unwilling to move away from one’s native land.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
土乡土;重看得重,不轻易。安于本乡本土,不愿轻易迁移。[出处]《汉书·元帝纪》“安土重迁,黎民之性;骨肉相附,人情所愿也。”[例]自古道~。”说了离乡背井,那一个不怕的。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế