Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安土重居

Pinyin: ān tǔ zhòng jū

Meanings: Yêu quê hương và không muốn rời đi., To love one's homeland and be reluctant to leave., 犹安土重迁。指留恋故乡,不愿轻易迁居异地。[出处]《后汉书·杨终传》“传曰‘安土重居,谓之众庶’”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 女, 宀, 一, 十, 重, 古, 尸

Chinese meaning: 犹安土重迁。指留恋故乡,不愿轻易迁居异地。[出处]《后汉书·杨终传》“传曰‘安土重居,谓之众庶’”。

Grammar: Thường dùng để miêu tả tình cảm sâu sắc với quê hương, đất đai. Cấu trúc: 安土 (yêu mến vùng đất) + 重居 (coi trọng nơi ở).

Example: 他安土重居,不愿到外地工作。

Example pinyin: tā ān tǔ zhòng jū , bú yuàn dào wài dì gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy yêu quê hương mình và không muốn đi làm việc ở nơi khác.

安土重居
ān tǔ zhòng jū
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu quê hương và không muốn rời đi.

To love one's homeland and be reluctant to leave.

犹安土重迁。指留恋故乡,不愿轻易迁居异地。[出处]《后汉书·杨终传》“传曰‘安土重居,谓之众庶’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安土重居 (ān tǔ zhòng jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung