Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安国宁家
Pinyin: ān guó níng jiā
Meanings: Ổn định đất nước, bình yên gia đình. Mục tiêu cao nhất của quản lý quốc gia., To stabilize the nation and bring peace to families—the ultimate goal of governance., 易变易,转变。平安与危难互为因果,相互转换。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生,缓解相摩,聚散以成。此名实之可纪,精微之可志也。”[例]~,祸福相生”,事之由妄想而成者,岂独胚胎然哉?——章炳麟《菌说》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 女, 宀, 囗, 玉, 丁, 豕
Chinese meaning: 易变易,转变。平安与危难互为因果,相互转换。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生,缓解相摩,聚散以成。此名实之可纪,精微之可志也。”[例]~,祸福相生”,事之由妄想而成者,岂独胚胎然哉?——章炳麟《菌说》。
Grammar: Thành ngữ lịch sử, dùng nhiều trong văn học cổ điển hoặc diễn ngôn chính trị.
Example: 古代帝王都希望实现安国宁家的理想。
Example pinyin: gǔ dài dì wáng dū xī wàng shí xiàn ān guó níng jiā de lǐ xiǎng 。
Tiếng Việt: Những vị vua thời xưa đều mong muốn đạt được lý tưởng ổn định đất nước và bình yên gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ổn định đất nước, bình yên gia đình. Mục tiêu cao nhất của quản lý quốc gia.
Nghĩa phụ
English
To stabilize the nation and bring peace to families—the ultimate goal of governance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
易变易,转变。平安与危难互为因果,相互转换。[出处]《庄子·则阳》“安危相易,祸福相生,缓解相摩,聚散以成。此名实之可纪,精微之可志也。”[例]~,祸福相生”,事之由妄想而成者,岂独胚胎然哉?——章炳麟《菌说》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế