Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安厝
Pinyin: ān cuò
Meanings: Temporary burial or interment., An táng tạm thời (thường dùng trong nghĩa trang tạm)., 共同享受安乐,共同承担危难。形容关系密切,利害相连。[出处]三国·魏·曹植《求自试表》“而臣敢陈闻于陛下者,诚与国分形同气,忧患共之者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 宀, 厂, 昔
Chinese meaning: 共同享受安乐,共同承担危难。形容关系密切,利害相连。[出处]三国·魏·曹植《求自试表》“而臣敢陈闻于陛下者,诚与国分形同气,忧患共之者也。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa nghi lễ/truyền thống liên quan đến tang lễ.
Example: 他的遗体被暂时安厝在陵园里。
Example pinyin: tā de yí tǐ bèi zàn shí ān cuò zài líng yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Thi hài của ông ấy được tạm thời an táng ở nghĩa trang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
An táng tạm thời (thường dùng trong nghĩa trang tạm).
Nghĩa phụ
English
Temporary burial or interment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
共同享受安乐,共同承担危难。形容关系密切,利害相连。[出处]三国·魏·曹植《求自试表》“而臣敢陈闻于陛下者,诚与国分形同气,忧患共之者也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!