Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安危与共

Pinyin: ān wēi yǔ gòng

Meanings: To share safety and danger together; to stand by each other through thick and thin., Cùng chia sẻ sự an toàn và nguy hiểm, cùng chịu trách nhiệm., ①平安和危险。[例]奋勇抢救溺水儿童,不顾自己的安危。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 女, 宀, 㔾, 厃, 一, 八, 龷

Chinese meaning: ①平安和危险。[例]奋勇抢救溺水儿童,不顾自己的安危。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu đạt sự đoàn kết hoặc cam kết chung trong một tập thể.

Example: 他们两人关系很好,总是安危与共。

Example pinyin: tā men liǎng rén guān xì hěn hǎo , zǒng shì ān wēi yǔ gòng 。

Tiếng Việt: Hai người họ có mối quan hệ tốt, luôn cùng chia sẻ mọi niềm vui nỗi buồn.

安危与共
ān wēi yǔ gòng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng chia sẻ sự an toàn và nguy hiểm, cùng chịu trách nhiệm.

To share safety and danger together; to stand by each other through thick and thin.

平安和危险。奋勇抢救溺水儿童,不顾自己的安危

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安危与共 (ān wēi yǔ gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung