Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安分知足
Pinyin: ān fèn zhī zú
Meanings: To know one's place and be content with what one has., Biết an phận và hài lòng với những gì mình có., 规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]《红楼梦》第七十二回“从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。”[例]他是个~的公民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 女, 宀, 八, 刀, 口, 矢, 龰
Chinese meaning: 规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]《红楼梦》第七十二回“从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。”[例]他是个~的公民。
Grammar: Thành ngữ động từ nhấn mạnh sự thỏa mãn tinh thần và thái độ sống tích cực.
Example: 老人常说,人要安分知足。
Example pinyin: lǎo rén cháng shuō , rén yào ān fèn zhī zú 。
Tiếng Việt: Người già thường nói rằng con người cần phải biết an phận và hài lòng với những gì mình có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biết an phận và hài lòng với những gì mình có.
Nghĩa phụ
English
To know one's place and be content with what one has.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]《红楼梦》第七十二回“从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。”[例]他是个~的公民。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế