Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安分守己

Pinyin: ān fèn shǒu jǐ

Meanings: To behave properly and live within one’s means without violating moral or ethical principles., Giữ mình trong khuôn phép, sống yên phận và không vi phạm đạo đức/lẽ phải., 分本分。规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]宋·袁文《翁牖闲评》“八彼安分守己,恬于进取者,方且以道义自居,其肯如此侥幸乎?”[例]从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十二回。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 女, 宀, 八, 刀, 寸, 己

Chinese meaning: 分本分。规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]宋·袁文《翁牖闲评》“八彼安分守己,恬于进取者,方且以道义自居,其肯如此侥幸乎?”[例]从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十二回。

Grammar: Là thành ngữ động từ, dùng để nhấn mạnh việc tuân thủ quy tắc đạo đức cá nhân.

Example: 她从小就被教育要安分守己。

Example pinyin: tā cóng xiǎo jiù bèi jiào yù yào ān fèn shǒu jǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy từ nhỏ đã được dạy phải sống yên phận và giữ mình trong khuôn phép.

安分守己
ān fèn shǒu jǐ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ mình trong khuôn phép, sống yên phận và không vi phạm đạo đức/lẽ phải.

To behave properly and live within one’s means without violating moral or ethical principles.

分本分。规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]宋·袁文《翁牖闲评》“八彼安分守己,恬于进取者,方且以道义自居,其肯如此侥幸乎?”[例]从此养好了,可要安分守己,再别胡行乱闹了。——清·曹雪芹《红楼梦》第七十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安分守己 (ān fèn shǒu jǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung