Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安份守己
Pinyin: ān fèn shǒu jǐ
Meanings: To live a peaceful life within one's limits and avoid wrongdoing., Sống yên phận, giữ mình trong khuôn khổ, không làm điều sai trái., 规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]李劼人《天魔舞》第十七章“所以我们对于空子,应该广劝他们安份守己的好。?[例]种种田,做个~的老百姓,不同样也可以过一辈子么?——聂绀弩《季氏将伐颛臾》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 宀, 亻, 分, 寸, 己
Chinese meaning: 规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]李劼人《天魔舞》第十七章“所以我们对于空子,应该广劝他们安份守己的好。?[例]种种田,做个~的老百姓,不同样也可以过一辈子么?——聂绀弩《季氏将伐颛臾》。
Grammar: Là thành ngữ với cấu trúc động từ ghép, dùng để mô tả cách sống của một người. Thường được sử dụng trong văn viết hoặc lời khuyên.
Example: 他一向安份守己,从不惹是生非。
Example pinyin: tā yí xiàng ān fèn shǒu jǐ , cóng bù rě shì shēng fēi 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn sống yên phận, không bao giờ gây chuyện thị phi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống yên phận, giữ mình trong khuôn khổ, không làm điều sai trái.
Nghĩa phụ
English
To live a peaceful life within one's limits and avoid wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
规矩老实,守本分,不做违法的事。[出处]李劼人《天魔舞》第十七章“所以我们对于空子,应该广劝他们安份守己的好。?[例]种种田,做个~的老百姓,不同样也可以过一辈子么?——聂绀弩《季氏将伐颛臾》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế