Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安于盘石
Pinyin: ān yú pán shí
Meanings: Sống yên ổn, vững chắc như đá tảng., To live steadily and securely like a rock., 象盘石一样安然不动。形容安定稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否。则国安于盘石,寿于旗翼。”杨倞注磐石,盘薄,大石也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 女, 宀, 于, 皿, 舟, 丆, 口
Chinese meaning: 象盘石一样安然不动。形容安定稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否。则国安于盘石,寿于旗翼。”杨倞注磐石,盘薄,大石也。”
Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực, ca ngợi sự kiên định và đáng tin cậy.
Example: 他性格沉稳,做事安于盘石。
Example pinyin: tā xìng gé chén wěn , zuò shì ān yú pán shí 。
Tiếng Việt: Anh ấy tính cách trầm ổn, làm việc vững vàng như đá tảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống yên ổn, vững chắc như đá tảng.
Nghĩa phụ
English
To live steadily and securely like a rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象盘石一样安然不动。形容安定稳固。[出处]《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否。则国安于盘石,寿于旗翼。”杨倞注磐石,盘薄,大石也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế