Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安于现状
Pinyin: ān yú xiàn zhuàng
Meanings: To be content with the current situation and not want change., Hài lòng với tình trạng hiện tại, không muốn thay đổi., 对目前的情况习惯了,不愿改变。[出处]刘少奇《论党》“另有些同志在工作中疲蹋,老一套,安于现状。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 女, 宀, 于, 王, 见, 丬, 犬
Chinese meaning: 对目前的情况习惯了,不愿改变。[出处]刘少奇《论党》“另有些同志在工作中疲蹋,老一套,安于现状。”
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán nhẹ, khuyên nhủ con người không nên thụ động.
Example: 年轻人不应该安于现状,而要努力追求进步。
Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi ān yú xiàn zhuàng , ér yào nǔ lì zhuī qiú jìn bù 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi không nên hài lòng với hiện trạng mà phải cố gắng theo đuổi sự tiến bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài lòng với tình trạng hiện tại, không muốn thay đổi.
Nghĩa phụ
English
To be content with the current situation and not want change.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对目前的情况习惯了,不愿改变。[出处]刘少奇《论党》“另有些同志在工作中疲蹋,老一套,安于现状。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế