Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安于一隅
Pinyin: ān yú yī yú
Meanings: Hài lòng sống yên ổn ở một góc nhỏ, không ham danh lợi., To be content living quietly in a small corner, not pursuing fame or wealth., 隅角落。安心在某一个角落。形容苟安一角,不求进取。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第二书》“臣恭惟皇帝陛下厉志复仇,不肯即安于一隅,是有功于社稷也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 女, 宀, 于, 一, 禺, 阝
Chinese meaning: 隅角落。安心在某一个角落。形容苟安一角,不求进取。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第二书》“臣恭惟皇帝陛下厉志复仇,不肯即安于一隅,是有功于社稷也。”
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, thể hiện sự giản dị và hài lòng với cuộc sống bình dị.
Example: 他选择安于一隅,远离城市的喧嚣。
Example pinyin: tā xuǎn zé ān yú yì yú , yuǎn lí chéng shì de xuān áo 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn sống yên ổn ở một nơi nhỏ bé, tránh xa sự ồn ào của thành phố.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hài lòng sống yên ổn ở một góc nhỏ, không ham danh lợi.
Nghĩa phụ
English
To be content living quietly in a small corner, not pursuing fame or wealth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
隅角落。安心在某一个角落。形容苟安一角,不求进取。[出处]宋·陈亮《上孝宗皇帝第二书》“臣恭惟皇帝陛下厉志复仇,不肯即安于一隅,是有功于社稷也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế