Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安乐
Pinyin: ān lè
Meanings: Yên vui, hạnh phúc., Peaceful and happy., ①安宁快乐。[例]回归故里,度过老年的安乐生活。
HSK Level: 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 女, 宀, 乐
Chinese meaning: ①安宁快乐。[例]回归故里,度过老年的安乐生活。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được dùng để miêu tả trạng thái cuộc sống hoặc cảm xúc tích cực.
Example: 每个人都希望过上安乐的生活。
Example pinyin: měi gè rén dōu xī wàng guò shàng ān lè de shēng huó 。
Tiếng Việt: Ai cũng mong muốn có một cuộc sống yên vui, hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên vui, hạnh phúc.
Nghĩa phụ
English
Peaceful and happy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安宁快乐。回归故里,度过老年的安乐生活
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!