Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 安之若素
Pinyin: ān zhī ruò sù
Meanings: To calmly face everything as if it were normal., Bình tĩnh đối mặt với mọi chuyện như thể đó là chuyện bình thường., 安安然,坦然;之代词,指人或物;素平常。安然相处,和往常一样,不觉得有什么不合适。[出处]清·范寅《越谚·附论·论堕贫》“贪逸欲而逃勤苦,丧廉耻而习谄谀,甘居人下,安之若素。”[例]第二天宝小姐酒醒,很觉得过意不去。[又]来彼此熟了,见瞿太太常常如此,也就~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 女, 宀, 丶, 右, 艹, 糸, 龶
Chinese meaning: 安安然,坦然;之代词,指人或物;素平常。安然相处,和往常一样,不觉得有什么不合适。[出处]清·范寅《越谚·附论·论堕贫》“贪逸欲而逃勤苦,丧廉耻而习谄谀,甘居人下,安之若素。”[例]第二天宝小姐酒醒,很觉得过意不去。[又]来彼此熟了,见瞿太太常常如此,也就~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Grammar: Thành ngữ này mô tả thái độ bình tĩnh, không hoảng loạn trước các tình huống thử thách.
Example: 遇到困难时,他总是安之若素。
Example pinyin: yù dào kùn nán shí , tā zǒng shì ān zhī ruò sù 。
Tiếng Việt: Khi gặp khó khăn, anh ấy luôn bình tĩnh như thể đó là chuyện bình thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình tĩnh đối mặt với mọi chuyện như thể đó là chuyện bình thường.
Nghĩa phụ
English
To calmly face everything as if it were normal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安安然,坦然;之代词,指人或物;素平常。安然相处,和往常一样,不觉得有什么不合适。[出处]清·范寅《越谚·附论·论堕贫》“贪逸欲而逃勤苦,丧廉耻而习谄谀,甘居人下,安之若素。”[例]第二天宝小姐酒醒,很觉得过意不去。[又]来彼此熟了,见瞿太太常常如此,也就~了。——清·李宝嘉《官场现形记》第三十八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế