Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 安之若命

Pinyin: ān zhī ruò mìng

Meanings: To accept fate as something natural., Chấp nhận số phận như một lẽ tự nhiên., 指人遭受的不幸看作命中注定,因而甘心承受。[出处]《庄子·人间世》“知其不可奈何而安之若命,德之至也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 女, 宀, 丶, 右, 艹, 亼, 叩

Chinese meaning: 指人遭受的不幸看作命中注定,因而甘心承受。[出处]《庄子·人间世》“知其不可奈何而安之若命,德之至也。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái triết học, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về thái độ đối mặt với cuộc sống.

Example: 他对生活中的不幸安之若命。

Example pinyin: tā duì shēng huó zhōng de bú xìng ān zhī ruò mìng 。

Tiếng Việt: Anh ấy chấp nhận những bất hạnh trong cuộc sống như một phần của số phận.

安之若命
ān zhī ruò mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp nhận số phận như một lẽ tự nhiên.

To accept fate as something natural.

指人遭受的不幸看作命中注定,因而甘心承受。[出处]《庄子·人间世》“知其不可奈何而安之若命,德之至也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

安之若命 (ān zhī ruò mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung