Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守阙抱残

Pinyin: shǒu quē bào cán

Meanings: Giữ lấy những phần còn lại không hoàn hảo, không cầu tiến bộ., To hold on to incomplete or imperfect things without striving for progress., 比喻泥古守旧,不思变革。同守缺抱残”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 宀, 寸, 欮, 门, 包, 扌, 戋, 歹

Chinese meaning: 比喻泥古守旧,不思变革。同守缺抱残”。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán, nhắc nhở về tầm quan trọng của sự cải tiến và đổi mới.

Example: 企业如果只满足于守阙抱残,迟早会被市场淘汰。

Example pinyin: qǐ yè rú guǒ zhī mǎn zú yú shǒu quē bào cán , chí zǎo huì bèi shì chǎng táo tài 。

Tiếng Việt: Nếu doanh nghiệp chỉ thỏa mãn với việc giữ lại những thứ thiếu sót thì sớm muộn cũng sẽ bị thị trường đào thải.

守阙抱残
shǒu quē bào cán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ lấy những phần còn lại không hoàn hảo, không cầu tiến bộ.

To hold on to incomplete or imperfect things without striving for progress.

比喻泥古守旧,不思变革。同守缺抱残”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守阙抱残 (shǒu quē bào cán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung