Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守道安贫

Pinyin: shǒu dào ān pín

Meanings: To adhere to moral principles and live peacefully despite poverty., Giữ vững đạo lý và sống yên ổn dù nghèo khó., 坚守正道,安于贫穷。旧时用来颂扬贫困而有节操的士大夫。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 宀, 寸, 辶, 首, 女, 分, 贝

Chinese meaning: 坚守正道,安于贫穷。旧时用来颂扬贫困而有节操的士大夫。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa triết học sâu sắc, thường dùng để khuyên nhủ con người sống giản dị, chân chính.

Example: 古人提倡守道安贫的生活方式。

Example pinyin: gǔ rén tí chàng shǒu dào ān pín de shēng huó fāng shì 。

Tiếng Việt: Người xưa đề xướng lối sống giữ vững đạo lý và an phận nghèo khó.

守道安贫
shǒu dào ān pín
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững đạo lý và sống yên ổn dù nghèo khó.

To adhere to moral principles and live peacefully despite poverty.

坚守正道,安于贫穷。旧时用来颂扬贫困而有节操的士大夫。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...