Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守身如玉
Pinyin: shǒu shēn rú yù
Meanings: Giữ gìn bản thân trong sạch, quý giá như ngọc., To preserve oneself as pure and precious as jade., 保持节操,象玉一样洁白无瑕。也泛指爱护自己的身体。[出处]《孟子·离娄上》“孰不为守?守身,守之本也。”[例]但其中十个人里,一定总有一两个~,始终不移的。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 宀, 寸, 身, 口, 女, 丶, 王
Chinese meaning: 保持节操,象玉一样洁白无瑕。也泛指爱护自己的身体。[出处]《孟子·离娄上》“孰不为守?守身,守之本也。”[例]但其中十个人里,一定总有一两个~,始终不移的。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tích cực, nhấn mạnh sự thanh tao và đạo đức cao thượng. Thường dùng để đề cập đến phụ nữ hoặc giới trẻ.
Example: 古代女子常被教育要守身如玉。
Example pinyin: gǔ dài nǚ zǐ cháng bèi jiào yù yào shǒu shēn rú yù 。
Tiếng Việt: Phụ nữ thời xưa thường được dạy phải giữ gìn bản thân trong sạch như ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ gìn bản thân trong sạch, quý giá như ngọc.
Nghĩa phụ
English
To preserve oneself as pure and precious as jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持节操,象玉一样洁白无瑕。也泛指爱护自己的身体。[出处]《孟子·离娄上》“孰不为守?守身,守之本也。”[例]但其中十个人里,一定总有一两个~,始终不移的。——清·刘鹗《老残游记》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế