Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 守节不移

Pinyin: shǒu jié bù yí

Meanings: To steadfastly uphold one’s principles without wavering in the face of difficulties or temptations., Giữ vững lập trường, không bị lung lay trước khó khăn hoặc cám dỗ., 坚守节操,决不改变。亦作守节不回”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 宀, 寸, 丨, 艹, 𠃌, 一, 多, 禾

Chinese meaning: 坚守节操,决不改变。亦作守节不回”。

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa ca ngợi tính kiên định, bất khuất. Thường dùng trong các ngữ cảnh biểu dương phẩm chất tốt đẹp.

Example: 在逆境中,他依然守节不移。

Example pinyin: zài nì jìng zhōng , tā yī rán shǒu jié bù yí 。

Tiếng Việt: Trong nghịch cảnh, anh ấy vẫn giữ vững lập trường, không bị lung lay.

守节不移
shǒu jié bù yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ vững lập trường, không bị lung lay trước khó khăn hoặc cám dỗ.

To steadfastly uphold one’s principles without wavering in the face of difficulties or temptations.

坚守节操,决不改变。亦作守节不回”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

守节不移 (shǒu jié bù yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung