Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守职
Pinyin: shǒu zhí
Meanings: To fulfill one’s duties responsibly., Giữ đúng chức trách, nhiệm vụ được giao., ①坚守工作岗位;尽职。[例]守职尽责。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 宀, 寸, 只, 耳
Chinese meaning: ①坚守工作岗位;尽职。[例]守职尽责。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hoàn thành nghĩa vụ nghề nghiệp.
Example: 作为一名公务员,他始终守职尽责。
Example pinyin: zuò wéi yì míng gōng wù yuán , tā shǐ zhōng shǒu zhí jìn zé 。
Tiếng Việt: Là một công chức, anh ấy luôn giữ đúng trách nhiệm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ đúng chức trách, nhiệm vụ được giao.
Nghĩa phụ
English
To fulfill one’s duties responsibly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚守工作岗位;尽职。守职尽责
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!