Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 守缺抱残
Pinyin: shǒu quē bào cán
Meanings: Giữ lấy những thứ còn thiếu sót hoặc không hoàn hảo, không chịu đổi mới., To hold on to incomplete or imperfect things without seeking improvement., 守住残缺的东西不放。比喻泥古守旧,不思变革。亦作守阙抱残”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 宀, 寸, 夬, 缶, 包, 扌, 戋, 歹
Chinese meaning: 守住残缺的东西不放。比喻泥古守旧,不思变革。亦作守阙抱残”。
Grammar: Thành ngữ mang sắc thái tiêu cực, phê phán thái độ bảo thủ, trì trệ. Dùng trong văn nói hoặc văn viết cảnh báo về sự chậm đổi mới.
Example: 在这个快速发展的时代,我们不能守缺抱残。
Example pinyin: zài zhè ge kuài sù fā zhǎn de shí dài , wǒ men bù néng shǒu quē bào cán 。
Tiếng Việt: Trong thời đại phát triển nhanh chóng này, chúng ta không thể cứ giữ lấy những thứ thiếu sót mà không thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lấy những thứ còn thiếu sót hoặc không hoàn hảo, không chịu đổi mới.
Nghĩa phụ
English
To hold on to incomplete or imperfect things without seeking improvement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
守住残缺的东西不放。比喻泥古守旧,不思变革。亦作守阙抱残”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế